Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 20-02-2020 - Cập nhật lúc 01:41 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 20-02-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 01:41 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,243.00 15,343.00 15,549.00
Đô la Canada CAD 17,267.00 17,429.00 17,719.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,414 23,514 23,768
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,280.00 3,340.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,308.00 3,445.00
Euro EUR 24,874 24,974 25,278
Bảng Anh GBP 29,730 29,850 30,150
Đô la Hồng Kông HKD 2,937.87 2,967.55 3,011.98
0.00 1.73 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 323.84 336.55
Yên Nhật JPY 205.61 207.11 210.71
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 1,870.00 2,027.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,788 78,761
Kip Lào LAK 0.00 2.40 2.86
Ringit Malaysia MYR 5,217.94 0.00 5,693.09
Krone Na Uy NOK 0.00 2,391.00 2,564.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1,469,000 1,498,200
Peso Philippin PHP 0.00 450.00 479.00
Rúp Nga RUB 0.00 364.04 405.64
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,181.48 6,424.01
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,327.81 2,415.22
Đô la Singapore SGD 16,307.00 16,455.00 16,705.00
Bạc Thái THB 686.26 730.60 754.26
Đô la Đài Loan TWD 696.73 0.00 786.98
Đô la Mỹ USD 23,190 23,190 23,280
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,578.00 1,978.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 01:41 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021